Định nghĩa của từ full-timer

Phát âm từ vựng full-timer

full-timernoun

Thời gian đầy đủ

/ˌfʊl ˈtaɪmə(r)//ˌfʊl ˈtaɪmər/

Ví dụ của từ vựng full-timernamespace


Bình luận ()