Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
future-proof
Phát âm từ vựng
future-proof
future-proof
verb
chống trong tương lai
/ˈfjuːtʃə pruːf/
/ˈfjuːtʃər pruːf/
Ví dụ của từ vựng
future-proof
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
future-proof
future-proof
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()