Định nghĩa của từ FYI

Phát âm từ vựng FYI

FYIabbreviation

FYI

/ˌef waɪ ˈaɪ//ˌef waɪ ˈaɪ/

Ví dụ của từ vựng FYInamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng FYI


Bình luận ()