Định nghĩa của từ gala

Phát âm từ vựng gala

galanoun

Gala

/ˈɡɑːlə//ˈɡeɪlə/

Nguồn gốc của từ vựng gala

Từ "gala" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "καλάτισχρον" (kalatsiron) có nghĩa là "được thiết kế cho vẻ đẹp", vào thế kỷ 16 khi lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Ý để mô tả những bữa tiệc xa hoa với đồ trang trí cầu kỳ. Sau đó, từ này lan sang tiếng Pháp là "galas" và tiếng Anh là "galas" vào khoảng thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ những sự kiện cao cấp thể hiện sự giàu có, xa xỉ và văn hóa. Định nghĩa hiện đại của "gala" vẫn gắn liền chặt chẽ với những hàm ý này vì nó đề cập đến một sự kiện lớn được tổ chức vì mục đích từ thiện hoặc chức năng xã hội, mời khách mặc trang phục thanh lịch và tham gia vào các màn trình diễn thời trang. Do đó, một buổi dạ tiệc là một dịp xa hoa nhằm mang đến trải nghiệm ngoạn mục và tuyệt đẹp cho những người tham dự.

Tóm tắt từ vựng gala

type danh từ

meaninghội, hội hè

examplein gala attie: mặc quần áo đi xem hội

Ví dụ của từ vựng galanamespace

a special public celebration or entertainment

một lễ kỷ niệm hoặc giải trí công cộng đặc biệt

  • a charity gala

    buổi dạ tiệc từ thiện

  • a gala dinner/night

    một buổi dạ tiệc/đêm

  • a gala performance

    buổi biểu diễn gala

  • The annual charity gala raised over $1 million for the children's hospital.

    Buổi tiệc từ thiện thường niên đã quyên góp được hơn 1 triệu đô la cho bệnh viện nhi.

  • The black-tie gala was attended by celebrities and influential figures from around the world.

    Buổi dạ tiệc trang trọng có sự tham dự của nhiều người nổi tiếng và nhân vật có ảnh hưởng trên khắp thế giới.

a sports competition, especially in swimming

một cuộc thi thể thao, đặc biệt là bơi lội

  • a swimming gala

    buổi dạ hội bơi lội

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng gala


Bình luận ()