Định nghĩa của từ gamble on doing

Phát âm từ vựng gamble on doing

gamble on doingphrasal verb

đánh bạc khi làm

////

Ví dụ của từ vựng gamble on doingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng gamble on doing


Bình luận ()