
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thước đo
/ɡeɪdʒ//ɡeɪdʒ/Từ "gauge" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "gager", dùng để chỉ một loại bàn là đo dùng để dệt vải. Sau đó, cách sử dụng "gauge" đã phát triển để chỉ độ dày hoặc kích thước của sợi hoặc dây trong quá trình dệt hoặc kéo dây. Vào thế kỷ 17, "gauge" cũng có nghĩa là một công cụ đo lường, đặc biệt là trong bối cảnh đóng tàu. Trong bối cảnh này, nó dùng để chỉ độ sâu và chiều rộng của khung thân tàu cũng như khoảng cách giữa sàn và trần khoang. Thuật ngữ "gauge" sau đó trở nên phổ biến trong kỹ thuật cơ khí, khi nó dùng để chỉ kích thước hoặc phép đo của nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như các lỗ ren trên các bộ phận máy, đường kính của đường ống hoặc độ sâu của vật liệu trong bình nhiên liệu ô tô. Ngày nay, "gauge" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất và khoa học, thậm chí trong tiếng Anh thông dụng như một thước đo độ dày của quần áo, tóc hoặc chất lỏng.
danh từ
máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
to gauge the rainfall: đo lượng nước mưa
to gauge the contents of a barrel: đo dung tích của một cái thùng
cái đo cỡ (dây...)
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
ngoại động từ
đo
to gauge the rainfall: đo lượng nước mưa
to gauge the contents of a barrel: đo dung tích của một cái thùng
định cỡ, đo cỡ
làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
an instrument for measuring the amount or level of something
một công cụ để đo số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó
đồng hồ đo nhiên liệu/áp suất/nhiệt độ
Máy đo độ sâu cho bạn biết bạn đã lặn sâu đến mức nào.
Đồng hồ đo nhiên liệu báo 'trống'.
a measurement of how wide or thick something is
một phép đo độ rộng hoặc độ dày của một cái gì đó
Chúng ta cần cỡ dây nào?
a measurement of how wide the barrel of a gun is
thước đo độ rộng của nòng súng
một khẩu súng ngắn cỡ 12
the distance between the rails of a railway track or the wheels of a train
khoảng cách giữa các đường ray của đường ray hoặc các bánh xe lửa
thước đo tiêu chuẩn (= 56½ inch ở Anh)
đường sắt khổ hẹp (= hẹp hơn tiêu chuẩn)
Vào thời điểm đó, đường sắt có ba khổ đường khác nhau đang được sử dụng.
a fact or an event that can be used to estimate or judge something
một thực tế hoặc một sự kiện có thể được sử dụng để ước tính hoặc đánh giá một cái gì đó
Trận đấu ngày mai với Arsenal sẽ là thước đo tốt cho cơ hội thăng hạng của họ.
Ở Mỹ bất cứ thứ gì tốt đều đáng giá rất nhiều tiền. Đó là thước đo của bạn.
Công ty này được coi là thước đo cho sự thịnh vượng của ngành công nghiệp Anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()