
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đã đưa cho
Từ "gave" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "giefan", từ này lại bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "ga-, gi-," có nghĩa là "cho". Nguồn gốc chính xác của gốc này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy (PIE) "*gēh-," cũng có nghĩa là "cho". Gốc PIE "*gēh-" là một phần quan trọng của ngôn ngữ Proto-Indo-European, và nó đã tạo ra nhiều từ tiếng Anh có nghĩa là "giving" hoặc "giải phóng", chẳng hạn như "ghost" (từ tiếng Đức "gasti", có nghĩa là "tạo hình"), "gift" (từ tiếng Anh cổ "gyft" hoặc "gief satell"), và "go" (từ tiếng Anh cổ "gaian", có nghĩa là "cho"). Việc sử dụng "give" như một động từ trợ động từ để giúp hình thành các thì và khía cạnh, chẳng hạn như "gave" như một dạng thì quá khứ, cũng được tìm thấy trong các ngôn ngữ Đức khác như tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Nhìn chung, "gave" là một từ đơn giản nhưng thiết yếu trong tiếng Anh, phản ánh tầm quan trọng của việc cho đi và chia sẻ trong văn hóa loài người.
động từ gave, given
cho, biếu, tặng, ban
there is no give in a stone floor: sàn đá thì không thể nhún nhảy được
cho, sinh ra, đem lại
to give profit: sinh lãi
the sun gives us warmth and light: mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng
nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho
to give a good example: nêu một tấm gương tốt
give me my hat, please: xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ
to give one's wishes: gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng
danh từ
tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được
there is no give in a stone floor: sàn đá thì không thể nhún nhảy được
sự bông đùa qua lại
to give profit: sinh lãi
the sun gives us warmth and light: mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng
Hôm qua, giáo viên đã ra bài kiểm tra nhanh cho học sinh.
Bạn tôi đã tặng tôi một chiếc vòng cổ rất đẹp vào ngày sinh nhật.
Người thợ làm bánh đã tặng tôi thêm một chiếc bánh ngọt miễn phí vì tôi quên ví ở nhà.
Đầu bếp đã hướng dẫn chúng tôi chi tiết cách làm món mì ống hoàn hảo.
Tác giả đã có bài nói chuyện sâu sắc với khán giả về cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Đạo diễn đã có màn trình diễn xứng đáng đạt giải Oscar trong bộ phim này.
Chủ nhà đã đưa chúng tôi đi tham quan tòa nhà lịch sử này.
Nhà nghiên cứu đã trình bày về những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực của mình.
Nghệ sĩ đã có màn trình diễn sôi động và đầy màu sắc tại lễ hội âm nhạc.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc để điều trị các triệu chứng cảm lạnh của bệnh nhân.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()