Định nghĩa của từ gave

Phát âm từ vựng gave

gaveverb

đã đưa cho

/ɡeɪv//ɡeɪv/

Nguồn gốc của từ vựng gave

Từ "gave" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "giefan", từ này lại bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "ga-, gi-," có nghĩa là "cho". Nguồn gốc chính xác của gốc này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy (PIE) "*gēh-," cũng có nghĩa là "cho". Gốc PIE "*gēh-" là một phần quan trọng của ngôn ngữ Proto-Indo-European, và nó đã tạo ra nhiều từ tiếng Anh có nghĩa là "giving" hoặc "giải phóng", chẳng hạn như "ghost" (từ tiếng Đức "gasti", có nghĩa là "tạo hình"), "gift" (từ tiếng Anh cổ "gyft" hoặc "gief satell"), và "go" (từ tiếng Anh cổ "gaian", có nghĩa là "cho"). Việc sử dụng "give" như một động từ trợ động từ để giúp hình thành các thì và khía cạnh, chẳng hạn như "gave" như một dạng thì quá khứ, cũng được tìm thấy trong các ngôn ngữ Đức khác như tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Nhìn chung, "gave" là một từ đơn giản nhưng thiết yếu trong tiếng Anh, phản ánh tầm quan trọng của việc cho đi và chia sẻ trong văn hóa loài người.

Tóm tắt từ vựng gave

type động từ gave, given

meaningcho, biếu, tặng, ban

examplethere is no give in a stone floor: sàn đá thì không thể nhún nhảy được

meaningcho, sinh ra, đem lại

exampleto give profit: sinh lãi

examplethe sun gives us warmth and light: mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng

meaningnêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho

exampleto give a good example: nêu một tấm gương tốt

examplegive me my hat, please: xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ

exampleto give one's wishes: gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng

type danh từ

meaningtính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được

examplethere is no give in a stone floor: sàn đá thì không thể nhún nhảy được

meaningsự bông đùa qua lại

exampleto give profit: sinh lãi

examplethe sun gives us warmth and light: mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng

Ví dụ của từ vựng gavenamespace

  • Yesterday, the teacher gave a pop quiz to the students.

    Hôm qua, giáo viên đã ra bài kiểm tra nhanh cho học sinh.

  • My friend gave me a beautiful necklace for my birthday.

    Bạn tôi đã tặng tôi một chiếc vòng cổ rất đẹp vào ngày sinh nhật.

  • The baker gave me an extra pastry for free because I had forgot my wallet at home.

    Người thợ làm bánh đã tặng tôi thêm một chiếc bánh ngọt miễn phí vì tôi quên ví ở nhà.

  • The chef gave us a detailed guide on how to make the perfect pasta.

    Đầu bếp đã hướng dẫn chúng tôi chi tiết cách làm món mì ống hoàn hảo.

  • The author gave the audience an insightful talk on fighting climate change.

    Tác giả đã có bài nói chuyện sâu sắc với khán giả về cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.

  • The director gave an Oscar-worthy performance in the movie.

    Đạo diễn đã có màn trình diễn xứng đáng đạt giải Oscar trong bộ phim này.

  • The host gave us a tour of the historic building.

    Chủ nhà đã đưa chúng tôi đi tham quan tòa nhà lịch sử này.

  • The researcher gave a presentation on the latest findings in her field.

    Nhà nghiên cứu đã trình bày về những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực của mình.

  • The artist gave a vibrant and colorful performance at the music festival.

    Nghệ sĩ đã có màn trình diễn sôi động và đầy màu sắc tại lễ hội âm nhạc.

  • The patient's doctor gave her a prescription for her cold symptoms.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc để điều trị các triệu chứng cảm lạnh của bệnh nhân.


Bình luận ()