Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Gen Xer
Phát âm từ vựng
Gen Xer
Gen Xer
noun
Gen Xer
/ˌdʒen ˈeksə(r)/
/ˌdʒen ˈeksər/
Ví dụ của từ vựng
Gen Xer
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Gen Xer
Gen Xer
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()