Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
General Certificate of Secondary Education
Phát âm từ vựng
General Certificate of Secondary Education
General Certificate of Secondary Education
noun
Giấy chứng nhận chung về giáo dục trung học
/ˌdʒenrəl səˌtɪfɪkət əv ˌsekəndri edʒuˈkeɪʃn/
/ˌdʒenrəl sərˌtɪfɪkət əv ˌsekənderi edʒuˈkeɪʃn/
Ví dụ của từ vựng
General Certificate of Secondary Education
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()