Định nghĩa của từ General Electric

Phát âm từ vựng General Electric

General Electric

Điện chung

/ˌdʒenrəl ɪˈlektrɪk//ˌdʒenrəl ɪˈlektrɪk/

Ví dụ của từ vựng General Electricnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng General Electric


Bình luận ()