Định nghĩa của từ Generation Y

Phát âm từ vựng Generation Y

Generation Ynoun

Thế hệ y

/ˌdʒenəreɪʃn ˈwaɪ//ˌdʒenəreɪʃn ˈwaɪ/

Ví dụ của từ vựng Generation Ynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Generation Y


Bình luận ()