Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Generation Yer
Phát âm từ vựng
Generation Yer
Generation Yer
noun
Thế hệ yer
/ˌdʒenəreɪʃn ˈwaɪə(r)/
/ˌdʒenəreɪʃn ˈwaɪər/
Ví dụ của từ vựng
Generation Yer
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Generation Yer
Generation Yer
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()