
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mã di truyền
Thuật ngữ "genetic code" dùng để chỉ hệ thống mà thông tin di truyền, được mang trong các phân tử DNA hoặc RNA, được dịch thành các protein thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong các sinh vật sống. Quá trình dịch mã này diễn ra theo một loạt các bước được gọi là phiên mã và dịch mã. Trong quá trình phiên mã, RNA polymerase, một phức hợp protein, đọc trình tự DNA và phiên mã thành các phân tử RNA thông tin (mRNA). Các phân tử mRNA này mang thông điệp di truyền đến ribosome, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein. Mã di truyền bao gồm các bộ ba nucleotide được gọi là codon, được ribosome đọc trong quá trình dịch mã. Mỗi codon biểu thị một axit amin cụ thể hoặc tín hiệu dừng cho biết sự kết thúc của chuỗi protein. Một số codon, được gọi là codon thoái hóa, mã hóa cho cùng một axit amin, cho phép có một số biến thể nhất định trong mã di truyền. Do đó, mã di truyền có thể được hình dung như một từ điển, trong đó mỗi codon được gán một ý nghĩa cụ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc di truyền các đặc điểm và biểu hiện thông tin di truyền ở các sinh vật sống.
Mã di truyền bao gồm bốn loại nucleotide kết hợp thành bộ ba, được gọi là codon, để chỉ định các axit amin tạo nên protein.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu mã di truyền trong nhiều thập kỷ để hiểu cách thông tin được truyền từ DNA sang quá trình tổng hợp protein.
Một số đột biến di truyền trong vùng mã hóa của gen có thể dẫn đến việc thay thế một axit amin bằng một axit amin khác, có thể dẫn đến thay đổi về chức năng hoặc cấu trúc của protein được mã hóa.
Mã di truyền được bảo tồn phổ biến, nghĩa là sự tương ứng giữa các codon và axit amin là nhất quán trên mọi sinh vật.
Quá trình giải mã, trong đó bộ máy phân tử của tế bào đọc mã di truyền, được hỗ trợ bởi RNA vận chuyển (tRNA - các phân tử có anticodon bổ sung cho codon trên RNA thông tin (mRNA).
Mã di truyền được cho là thoái hóa vì nhiều axit amin được xác định bởi nhiều codon, khiến trình tự protein trở nên phức tạp hơn.
Các nghiên cứu về di truyền đã chỉ ra rằng một số bệnh là kết quả của đột biến trong mã di truyền, ở vùng mã hóa của gen hoặc ở trình tự điều hòa kiểm soát biểu hiện của gen.
Trong kỹ thuật di truyền, các nhà nghiên cứu sử dụng các nguyên tắc của mã di truyền để thiết kế các trình tự sẽ được bộ máy của tế bào nhận biết và xử lý để sản xuất ra các protein cụ thể.
Một số sinh vật, chẳng hạn như ty thể và lục lạp, có mã di truyền riêng, hơi khác so với mã di truyền chính có trong nhân tế bào nhân thực.
Nghiên cứu về mã di truyền và các ứng dụng của nó là một lĩnh vực quan trọng của sinh học phân tử, tiếp tục thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về quá trình xử lý thông tin di truyền và các ứng dụng thực tế của nó trong y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()