
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nuclêôtit
Thuật ngữ nucleotide được đặt ra để mô tả các khối xây dựng tạo nên axit nucleic, chẳng hạn như DNA và RNA. Từ "nucleo" trong nucleotide dùng để chỉ nhân tế bào, thực tế không phải là nơi chứa các phân tử này. Thay vào đó, axit nucleic nằm trong nhân cũng như các phần khác của tế bào. Nucleotide "totype" là adenosine triphosphate (ATP), không phải là thành phần của axit nucleic mà đóng vai trò là tiền tệ năng lượng cho các quá trình của tế bào. Adenosine, một phân tử bao gồm một bazơ adenine liên kết với một loại đường (ribose hoặc deoxyribose), là phổ biến đối với cả nucleotide và ATP, và sự tương đồng này đã khiến các nhà khoa học vào giữa những năm 1900 nhận ra rằng nucleotide cũng chứa một loại đường và một nhóm phosphate. Sự hiểu biết về nucleotide và vai trò của chúng trong di truyền học và quá trình trao đổi chất đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sinh học, dẫn đến những đột phá quan trọng trong nghiên cứu y học. Trình tự và sự sắp xếp chính xác của các nucleotide trong các phân tử DNA và RNA mang thông tin di truyền quyết định các đặc điểm và chức năng của các sinh vật sống.
Nucleotide là thành phần cơ bản cấu tạo nên DNA và RNA, có chức năng lưu trữ thông tin di truyền.
Nucleotide được cấu tạo từ một loại đường, một nhóm photphat và một bazơ nitơ.
Nucleotide được liên kết với nhau bằng liên kết phosphodiester để tạo thành bộ khung của DNA và RNA.
Nucleotide là thành phần quan trọng của mã di truyền quyết định các đặc điểm và tính chất của sinh vật sống.
Nucleotide là phân tử có tính ổn định cao, có khả năng chống chịu được các tác động và hư hại của môi trường.
Nucleotide là mục tiêu chính cho nghiên cứu dược phẩm và công nghệ sinh học do tầm quan trọng của nó trong di truyền học và hóa sinh.
Nucleotide là phân tử có tính đặc hiệu cao, có chức năng truyền đạt chính xác thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Nucleotide là một phân tử có tính linh hoạt cao, tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm sao chép DNA, tổng hợp RNA và tổng hợp protein.
Nucleotide là phân tử có tính bảo tồn cao và hầu như không thay đổi trong suốt lịch sử tiến hóa của sự sống.
Nucleotide là một phân tử cực kỳ phức tạp, tiếp tục thu hút và gây tò mò cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực di truyền học, hóa sinh và sinh học phân tử.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()