Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
get-go
Phát âm từ vựng
get-go
get-go
noun
đi
/ˈɡet ɡəʊ/
/ˈɡet ɡəʊ/
Ví dụ của từ vựng
get-go
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
get-go
get-up-and-go
noun
(get) ready, (get) set, go
( ) a fair go
get/go nowhere
go/get back to basics
on your marks, get set, go!
(get, go, etc.) back to nature
get/go into a huddle (with somebody)
get/go nowhere
go/get back to basics
on your marks, get set, go!
(get, go, etc.) back to nature
get/go into a huddle (with somebody)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()