Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
giddy-up
Phát âm từ vựng
giddy-up
giddy-up
exclamation
Giddy-up
/ˌɡɪdi ˈʌp/
/ˌɡɪdi ˈʌp/
Nguồn gốc của từ vựng
giddy-up
Word Origin1920s (originally US as giddap): reproducing a pronunciation of get up.
Ví dụ của từ vựng
giddy-up
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()