
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Girdle
Từ "girdle" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gyrdil", có nghĩa là "belt" hoặc "bond". Từ này có liên quan đến tiếng Bắc Âu cổ "görðl" và tiếng Đức cổ "girdil", cả hai đều có nghĩa là "belt" hoặc "girdle." Thuật ngữ "girdle" cụ thể ám chỉ một phụ kiện quần áo đeo quanh eo để hỗ trợ hoặc định hình cơ thể. Nó có thể mang tính trang trí, chức năng hoặc cả hai. Trong thời trang, thắt lưng ám chỉ một loại đồ lót bó sát và tôn lên đường cong của thân, hông và đùi. Trong các ngữ cảnh khác, "girdle" cũng có thể ám chỉ một cấu trúc địa chất bao quanh Trái Đất như một vành đai, chẳng hạn như rặng núi giữa đại dương hoặc phần ngoài cùng của bầu khí quyển Trái Đất, bảo vệ Trái Đất khỏi thời tiết không gian bất lợi. Nhìn chung, nguồn gốc từ nguyên của từ "girdle" phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là một loại quần áo bó sát dùng để cố định hoặc bó chặt cơ thể. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục có nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực và ngành học khác nhau.
danh từ
(Ê
thắt lưng
to girdle somebody's waist: ôm ngang lưng ai
vòng đai
a girdle of green fields round a town: vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
ngoại động từ
thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
ôm
to girdle somebody's waist: ôm ngang lưng ai
bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)
a girdle of green fields round a town: vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
a piece of underwear, made of a strong material with elastic in it, that fits closely around the middle part of the body down to the top of the legs, worn to give the body a better shape or to support it, for example after surgery
một mảnh đồ lót, được làm bằng chất liệu chắc chắn có tính đàn hồi, vừa khít với phần giữa của cơ thể cho đến đầu chân, được mặc để tạo cho cơ thể một hình dáng đẹp hơn hoặc để hỗ trợ nó, ví dụ như sau khi phẫu thuật
a belt or thick string fastened around the middle part of the body to keep clothes in position
một chiếc thắt lưng hoặc sợi dây dày buộc chặt quanh phần giữa của cơ thể để giữ quần áo đúng vị trí
a thing that surrounds something else
một thứ bao quanh một cái gì đó khác
những bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận đặt trong một hàng cây
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()