Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
give over to
Phát âm từ vựng
give over to
give over to
phrasal verb
cho đi
//
//
Ví dụ của từ vựng
give over to
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
give over to
give yourself over to
give yourself over to something
give yourself over to something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()