
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Glimmer
Nguồn gốc của từ "glimmer" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "glimor", có nghĩa là "một cách nhìn xuyên qua sương mù hoặc sương mù". Từ gốc "glim-" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "�äftij-m", có nghĩa là "xuất hiện mờ nhạt". Khi tiếng Anh phát triển, cách viết của "glimmer" đã thay đổi, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "glimren", và nó ám chỉ ánh sáng yếu ớt phát ra từ ngọn lửa nhỏ hoặc sự phản chiếu. Trong tiếng Anh hiện đại, "glimmer" vẫn mang nghĩa là ánh sáng yếu ớt, chẳng hạn như sự phản chiếu của ánh sáng trên mặt nước hoặc ánh sáng rực rỡ của ngọn lửa ở xa. Nó cũng có thể ám chỉ một ý tưởng hoặc cảm giác mơ hồ hoặc không chắc chắn. Việc sử dụng "glimmer" trong văn học có thể truyền tải cảm giác hy vọng hoặc khả năng, như trong bài thơ "Auguries of Innocence" của William Blake, trong đó ông viết, "The voiceless wakens the voiceless, / When they meet in blank space / They make a chattring / As such their tongues being making / Invisible shapes." Tóm lại, "glimmer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "một cách nhìn xuyên qua sương mù hoặc sương mù", với từ gốc "glim-" có nghĩa là "xuất hiện mờ nhạt". Từ đó, nó đã phát triển để chỉ ánh sáng yếu ớt phát ra từ ngọn lửa hoặc sự phản chiếu nhỏ và cũng có thể truyền tải cảm giác về những ý tưởng hoặc cảm xúc mơ hồ hoặc không chắc chắn.
danh từ
tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
a glimmer of hope: tia hy vọng yếu ớt
ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)
nội động từ
le lói; chập chờn (ánh đèn...)
a glimmer of hope: tia hy vọng yếu ớt
tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
a small unsteady light
một ánh sáng nhỏ không ổn định
Chúng tôi có thể thấy một tia sáng le lói ở bờ xa.
Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng le lói của một ngọn đuốc xa xăm.
Ở đằng xa, một tia sáng lóe lên thu hút sự chú ý của tôi, dẫn tôi tới nơi an toàn trong bóng tối.
Khi mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, những tia sáng màu cam và hồng chiếu sáng bầu trời, tô điểm cho thế giới một cảnh tượng ngoạn mục.
Một ngọn nến tỏa ra ánh sáng nhẹ nhàng trên tường, tạo nên bầu không khí thân mật và ấm cúng trong phòng.
a small sign of something
một dấu hiệu nhỏ của một cái gì đó
một tia hy vọng
Tôi bắt gặp nụ cười lấp lánh trong mắt anh.
sự lấp lánh của một ý tưởng
Một tia sáng yếu ớt của ý tưởng đã lóe lên trong tâm trí anh.
Trong mắt anh có tia nước long lanh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()