Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Global Positioning System
Phát âm từ vựng
Global Positioning System
Global Positioning System
noun
Hệ thống định vị toàn cầu
/ˌɡləʊbl pəˈzɪʃənɪŋ sɪstəm/
/ˌɡləʊbl pəˈzɪʃənɪŋ sɪstəm/
Ví dụ của từ vựng
Global Positioning System
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Global Positioning System
Global Positioning System
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()