glove là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ glove trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ glove

glovenoun

bao tay, găng tay

/ɡlʌv/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>glove</strong>

Từ glove bắt nguồn từ đâu?

Từ "glove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "gleva", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*glebjan", có nghĩa là "che phủ". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "glove" và định nghĩa được mở rộng để bao gồm nhiều loại khăn che tay khác nhau. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "glove" dùng để chỉ một thuật ngữ chung để chỉ một loại khăn che tay, bất kể chất liệu hay mục đích. Sau đó, với sự phát triển của nghề thuộc da và sự gia tăng của các biện pháp bảo vệ tay trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau (như thể thao và công việc), thuật ngữ "glove" bắt đầu chỉ cụ thể một loại trang phục được thiết kế để vừa vặn với bàn tay và cung cấp khả năng bảo vệ, hỗ trợ hoặc bám dính. Ngày nay, từ "glove" bao gồm nhiều loại khăn che tay, từ trang phục thường ngày đến các loại vải và vật liệu chuyên dụng, mỗi loại đều có các đặc điểm và chức năng riêng. Thuật ngữ này đã có những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và hàm ý qua nhiều thế kỷ, nhưng bản chất của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng che chở và bảo vệ bàn tay.

Tóm tắt từ vựng glove

type danh từ

meaningbao tay, tất tay, găng

meaningthách thức

type ngoại động từ

meaningmang bao tay vào, đeo găng vào

Ví dụ của từ vựng glovenamespace

  • The pitcher wore his favorite glove during the game, which helped him make some impressive catches.

    Người ném bóng đã đeo chiếc găng tay yêu thích của mình trong suốt trận đấu, điều này giúp anh thực hiện một số pha bắt bóng ấn tượng.

  • The baseball player reached for the ball with his green leather glove, but it sailed by him.

    Cầu thủ bóng chày với tay lấy quả bóng bằng chiếc găng tay da màu xanh lá cây, nhưng nó trượt khỏi tay anh ta.

  • The catcher's quick reflexes and trusty mitt helped her team snag yet another out.

    Phản xạ nhanh nhạy và chiếc găng tay đáng tin cậy của người bắt bóng đã giúp đội của cô giành thêm một chiến thắng nữa.

  • The boxer slipped on his hand wraps and glove before stepping into the ring.

    Võ sĩ quyền Anh đeo băng tay và găng tay trước khi bước vào võ đài.

  • The child proudly put on her brand new ballet slippers and pink tutu, completing her outfit with a cute pair of pink gloves.

    Cô bé tự hào đi đôi giày ba lê mới và bộ váy tutu màu hồng, hoàn thiện bộ trang phục bằng đôi găng tay màu hồng dễ thương.

Thành ngữ của từ vựng glove

fit (somebody) like a glove
to be the perfect size or shape for somebody
  • The dress fits me like a glove.
the gloves are off
used to say that somebody is ready for a fight or an argument
    hand in glove (with somebody)
    working closely with somebody, especially in a secret and/or illegal way
      handle/treat, etc. somebody with kid gloves
      to deal with somebody in a very careful way so that you do not offend or upset them
      • Treat her with kid gloves—she's very sensitive.
      an iron fist/hand (in a velvet glove)
      if you use the words an iron fist/hand when describing the way that somebody behaves, you mean that they treat people severely. This treatment may be hidden behind a kind appearance (the velvet glove).
      • They promised that the army would strike with an iron fist at any resistance.
      • The iron hand in the velvet glove approach seems to work best with this age group.

      Bình luận ()