Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
go-ahead
Phát âm từ vựng
go-ahead
go-ahead
adjective
đi trước
/ˈɡəʊ əhed/
/ˈɡəʊ əhed/
Ví dụ của từ vựng
go-ahead
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
go-ahead
go-ahead
noun
go ahead
the go-ahead
go ahead
go on (ahead)
go ahead (with something)
go ahead
go on (ahead)
go ahead (with something)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()