Ví dụ của từ vựng go innamespace
to enter a room, house, etc.
vào phòng, vào nhà, v.v.
- Let's go in, it's getting cold.
Chúng ta vào trong đi, trời lạnh rồi.
if the sun or moon goes in, it disappears behind a cloud
nếu mặt trời hoặc mặt trăng đi vào, nó sẽ biến mất sau một đám mây
Bình luận ()