Định nghĩa của từ go-slow

Phát âm từ vựng go-slow

go-slownoun

đi -low

/ˈɡəʊ sləʊ//ˈɡəʊ sləʊ/

Ví dụ của từ vựng go-slownamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng go-slow


Bình luận ()