Định nghĩa của từ god-daughter

Phát âm từ vựng god-daughter

god-daughternoun

Chúa-con gái

/ˈɡɒd dɔːtə(r)//ˈɡɑːd dɔːtər/

Ví dụ của từ vựng god-daughternamespace


Bình luận ()