Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
good-time
Phát âm từ vựng
good-time
good-time
adjective
thời gian tốt
/ˈɡʊd taɪm/
/ˈɡʊd taɪm/
Ví dụ của từ vựng
good-time
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
good-time
in good time
(all) in good time
make good, etc. time
in your own (good) time
in good time
(all) in good time
make good, etc. time
in your own (good) time
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()