
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Áo choàng
Nguồn gốc của từ "gown" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gáhn" có nghĩa là "đi". Ở dạng ban đầu, áo choàng chỉ đơn giản là một loại trang phục rộng rãi và bồng bềnh, cho phép người mặc di chuyển tự do. Trong thời Trung cổ, áo choàng trở thành biểu tượng của địa vị và sự giàu có, thường được giới quý tộc và giáo sĩ mặc. Nó thường được làm từ các loại vải sang trọng như lụa, nhung hoặc lông thú và được trang trí bằng các chi tiết phức tạp như thêu và ren. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "gown" đã phát triển để chỉ cụ thể một loại trang phục dài, bồng bềnh được mặc bên ngoài các loại quần áo khác, thường là cho mục đích nghi lễ. Định nghĩa này đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong tiếng Anh. Trong thế giới ngày nay, thuật ngữ "gown" thường được liên tưởng đến trang phục trang trọng, chẳng hạn như váy cưới hoặc áo choàng học thuật. Nó vẫn mang lại cảm giác thanh lịch, trang trọng và đáng kính, giống như nguồn gốc thời trung cổ của nó.
danh từ
(sử học) áo tôga (La
to be beautifully gowned: ăn mặc đẹp
áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
an evening gown: áo dài mặc buổi tối
áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
ngoại động từ (thường) dạng bị động
mặc, ăn bận
to be beautifully gowned: ăn mặc đẹp
a woman’s dress, especially a long one for special occasions
váy của phụ nữ, đặc biệt là váy dài cho những dịp đặc biệt
một buổi tối/váy cưới
Cô ấy mặc một chiếc váy dài thướt tha.
Cô mặc một chiếc váy sa-tanh màu trắng có viền ren.
a long loose piece of clothing that is worn over other clothes by judges and (in the UK) by other lawyers, and by members of universities (at special ceremonies)
một bộ quần áo dài rộng rãi được mặc bên ngoài quần áo khác bởi các thẩm phán và (ở Anh) bởi các luật sư khác và bởi các thành viên của các trường đại học (tại các buổi lễ đặc biệt)
áo choàng tốt nghiệp
a piece of clothing worn in a hospital, either by medical staff during surgery or by a patient, especially as protection against infection
một mảnh quần áo được mặc trong bệnh viện, bởi nhân viên y tế trong khi phẫu thuật hoặc bởi bệnh nhân, đặc biệt là để bảo vệ chống nhiễm trùng
áo choàng của bác sĩ phẫu thuật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()