Định nghĩa của từ graceless

Phát âm từ vựng graceless

gracelessadjective

vô duyên

/ˈɡreɪsləs//ˈɡreɪsləs/

Nguồn gốc của từ vựng graceless

"Graceless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grāc", có nghĩa là "grace" hoặc "ân huệ". Thêm tiền tố "un-" có nghĩa là "without" hoặc "thiếu", tạo ra "ungracious". Theo thời gian, "ungracious" chuyển thành "graceless," mất đi tiền tố "un". Do đó, "graceless" theo nghĩa đen có nghĩa là "thiếu ân sủng", ám chỉ người thô lỗ, vụng về hoặc thiếu sự thanh lịch hoặc tinh tế.

Tóm tắt từ vựng graceless

type danh từ

meaningbất nhã, khiếm nhã; trơ tráo

examplegraceless behaviour: cách đối xử bất nhã

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên

meaning(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ

Ví dụ của từ vựng gracelessnamespace

not knowing how to be polite and pleasant to other people

không biết cách lịch sự và dễ chịu với người khác

  • a graceless, angry young man

    một thanh niên vô duyên và giận dữ

not pleasant or attractive to look at

không dễ chịu hoặc hấp dẫn để xem xét

  • the graceless architecture of the 1960s

    kiến trúc duyên dáng của những năm 1960

moving in a way that is not smooth, attractive or easy

di chuyển một cách không suôn sẻ, hấp dẫn hoặc dễ dàng

  • She swam with a graceless stroke.

    Cô bơi một cách không duyên dáng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng graceless


Bình luận ()