Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Graduate Management Admissions Test
Phát âm từ vựng
Graduate Management Admissions Test
Graduate Management Admissions Test
noun
Bài kiểm tra tuyển sinh sau đại học
/ˌɡrædʒuət ˌmænɪdʒmənt ədˈmɪʃnz test/
/ˌɡrædʒuət ˌmænɪdʒmənt ədˈmɪʃnz test/
Ví dụ của từ vựng
Graduate Management Admissions Test
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()