Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
green-collar
Phát âm từ vựng
green-collar
green-collar
adjective
Cổ áo xanh
/ˌɡriːn ˈkɒlə(r)/
/ˌɡriːn ˈkɑːlər/
Ví dụ của từ vựng
green-collar
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()