Ý nghĩa và cách sử dụng của từ grew trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng grew

grewverb

đã phát triển

/ɡruː//ɡruː/

Nguồn gốc của từ vựng grew

Nguồn gốc của từ "grew" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "growan", có nghĩa là "phát triển". Động từ này, ban đầu được biến cách cho thì và số, đã phát triển trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại, với việc bổ sung đuôi "-ed" cho thì quá khứ và đuôi "-es" cho ngôi thứ ba số ít. Theo thời gian, đuôi cho thì quá khứ bắt đầu mờ dần trong tiếng Anh, cho đến khi "growan" trở thành "grow" ở dạng hiện đại của nó là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Ngày nay, "grew" thường được sử dụng ở thì hiện tại để mô tả sự phát triển liên tục hoặc quá trình phát triển theo thời gian (ví dụ: "The plant keeps growing bigger and bigger each day"). Tuy nhiên, gốc của nó trong tiếng Anh cổ vẫn đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nguồn gốc của từ này là thì quá khứ đơn, mô tả một hành động phát triển đã hoàn thành.

Tóm tắt từ vựng grew

type nội động từ grew; grown

meaningmọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở

examplerice plants grow well: lúa mọc tồi

exampleto be grown over with grass: cỏ mọc đầy lên

meaninglớn, lớn lên (người)

exampleto grow into a beautiful girl: lớn lên trở thành một cô gái đẹp

exampleto find someone much grown: thấy ai chóng lớn quá

meaningphát triển, tăng lên, lớn thêm

examplethe new way of life grows upon him: lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy

examplethe crowd grows: đám đông tăng lên

type ngoại động từ

meaningtrồng (cây, hoa)

examplerice plants grow well: lúa mọc tồi

exampleto be grown over with grass: cỏ mọc đầy lên

meaningđể (râu, tóc...) mọc dài

exampleto grow into a beautiful girl: lớn lên trở thành một cô gái đẹp

exampleto find someone much grown: thấy ai chóng lớn quá

meaningnhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến

examplethe new way of life grows upon him: lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy

examplethe crowd grows: đám đông tăng lên

Ví dụ của từ vựng grewnamespace

  • The tomato plant grew taller every day, reaching for the sun.

    Cây cà chua ngày một cao hơn, vươn tới ánh sáng mặt trời.

  • The child grew up to become a successful businessperson.

    Đứa trẻ lớn lên và trở thành một doanh nhân thành đạt.

  • The flowers in the garden grew thanks to the daily watering.

    Những bông hoa trong vườn nở rộ nhờ được tưới nước hàng ngày.

  • The company grew its profits by implementing new strategies.

    Công ty đã tăng lợi nhuận bằng cách thực hiện các chiến lược mới.

  • The artist grew more confident in her work as she gained experience.

    Nghệ sĩ ngày càng tự tin hơn vào tác phẩm của mình khi có thêm kinh nghiệm.


Bình luận ()