
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tham lam
Từ "griping" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, trong đó "gripian" có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "nắm bắt". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau. Vào thế kỷ 14, "griping" bắt đầu ám chỉ các khiếu nại về thể chất như đau dạ dày hoặc đau đầu. Ví dụ, "I've been griping all day with a stomach ache." Vào thế kỷ 16, từ này chuyển sang bao gồm các khiếu nại hoặc phàn nàn về điều gì đó, thường theo nghĩa miệt thị. Ví dụ, "Stop griping about the weather and let's go out!" Trong tiếng Anh hiện đại, "griping" thường được dùng để mô tả việc phàn nàn quá mức hoặc theo cách cằn nhằn.
danh từ
rãnh nhỏ, mương nhỏ
the brakes did not grip: phanh không ăn
sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
the speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
in the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
sự thu hút (sự chú ý)
to lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
ngoại động từ
nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
the brakes did not grip: phanh không ăn
thu hút (sự chú ý)
the speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
in the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
nắm vững (kiến thức...)
to lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
Sarah không thể ngừng phàn nàn về chính sách bất công của ông chủ trong giờ ăn trưa.
Mặc dù thời tiết rất đẹp, Michael vẫn không khỏi phàn nàn về quãng đường di chuyển mà anh phải chịu đựng để đến nơi làm việc.
Những thiếu niên nhà bên cạnh đang phàn nàn về mức độ tiếng ồn của công trường xây dựng bên kia đường.
Việc Tom liên tục phàn nàn về công việc khiến các đồng nghiệp tin rằng anh đang cân nhắc việc nghỉ việc.
Hành khách trên máy bay phàn nàn về việc thiếu chỗ để chân trên ghế của mình trong nhiều giờ liền trong suốt chuyến bay.
Ngay cả sau khi giành chiến thắng, các đồng đội của John vẫn không ngừng phàn nàn về công tác trọng tài.
Lời phàn nàn của Maria về thói quen bừa bộn của bạn cùng phòng cuối cùng đã truyền cảm hứng cho cô ấy nói chuyện về việc dọn dẹp không gian chung của họ.
Tần suất tàu điện ngầm không đều khiến hành khách phàn nàn và yêu cầu cơ quan quản lý giao thông phải cung cấp dịch vụ tốt hơn.
Việc học sinh phàn nàn về chính sách chấm điểm của giáo viên đã dẫn đến cuộc họp sau giờ học để giải quyết mối quan ngại của các em.
Bất cứ khi nào những giải pháp mà Paul đề xuất bị bác bỏ, anh không khỏi phàn nàn về việc đồng nghiệp không ủng hộ mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()