Ví dụ của từ vựng ground plannamespace
a plan of the ground floor of a building
một bản vẽ mặt bằng tầng trệt của một tòa nhà
a plan for future action
một kế hoạch cho hành động trong tương lai
- You need a flexible approach in devising your ground plan for bargaining.
Bạn cần có cách tiếp cận linh hoạt khi đưa ra kế hoạch mặc cả.
Bình luận ()