
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
càu nhàu
"Grumbling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grumlian", có nghĩa là "gầm gừ" hoặc "lẩm bẩm". Nó liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "grumla", cũng có nghĩa là "gầm gừ". Mối liên hệ rất rõ ràng: cả hai đều mô tả âm thanh trầm, ầm ầm do một người tức giận hoặc không hài lòng tạo ra. Âm thanh này, giống như tiếng gầm gừ, thường liên quan đến việc phàn nàn hoặc thể hiện sự bất mãn, do đó, "grumbling" đã phát triển để chỉ hành động phàn nàn.
danh từ
sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu
to grumble at (over, about) something: càu nhàu về cái gì
sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
to grumble (out) a reply: lẩm bẩm vặc lại
động từ
càu nhàu, cằn nhằn
to grumble at (over, about) something: càu nhàu về cái gì
lẩm bẩm, lầm bầm
to grumble (out) a reply: lẩm bẩm vặc lại
gầm lên (sấm)
thunder grumbling in the distance: sấm rền ở đằng xa
the act of complaining about something
hành động phàn nàn về điều gì đó
Chúng tôi không nghe thấy bất kỳ lời phàn nàn nào về thức ăn.
protests about something that come from a number of people but that are not expressed very clearly
sự phản đối về điều gì đó đến từ một số người nhưng điều đó không được thể hiện rõ ràng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()