Định nghĩa của từ GSOH

Phát âm từ vựng GSOH

GSOHabbreviation

GSOH

/ˌdʒiː es əʊ ˈeɪtʃ//ˌdʒiː es əʊ ˈeɪtʃ/

Ví dụ của từ vựng GSOHnamespace


Bình luận ()