Định nghĩa của từ guilt into doing

Phát âm từ vựng guilt into doing

guilt into doingphrasal verb

Cảm giác tội lỗi khi làm

////

Ví dụ của từ vựng guilt into doingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng guilt into doing


Bình luận ()