
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có
Từ "had" với tư cách là động từ trợ động từ trong tiếng Anh có một hành trình từ nguyên thú vị. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæd", có nghĩa là "có". Tuy nhiên, dạng hiện đại của từ này là kết quả của một số sự kiện lịch sử xảy ra theo thời gian. Sau cuộc chinh phạt của người Norman năm 1066, việc sử dụng các từ tiếng Pháp ngày càng trở nên phổ biến trong tiếng Anh. Do đó, dạng quá khứ của "có" trong tiếng Anh trung đại trở thành "hadden", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aveir". Theo thời gian, "hadden" đã được rút gọn thành "hadde" trong tiếng Anh trung đại muộn, cuối cùng được rút ngắn thành "had" trong tiếng Anh hiện đại đầu tiên. Việc mất đi "e" cuối cùng là một sự phát triển ngữ âm phổ biến trong tiếng Anh cổ và tiếp tục phát triển sang tiếng Anh trung đại do nhiều phương ngữ và thay đổi ngôn ngữ. Việc sử dụng "had" như một động từ trợ động từ thì quá khứ trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong sự kết hợp "had" cộng với một phân từ quá khứ, tạo thành một thì phức tạp mà hiện nay chúng ta gọi là thì hoàn thành "had". Sự phát triển này được cho là kết quả của sự phức tạp ngày càng tăng của tiếng Anh và nhu cầu về độ chính xác ngữ pháp cao hơn. Tóm lại, từ "had" như chúng ta biết ngày nay đã được hình thành bởi các sự kiện ngôn ngữ lịch sử, bao gồm Cuộc chinh phạt của người Norman và sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.
động từ had
có
to have nothing to do: không có việc gì làm
June has 30 days: tháng sáu có 30 ngày
(: from) nhận được, biết được
to have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin
ăn; uống; hút
to have breakfast: ăn sáng
to have some tea: uống một chút trà
to have a cigarette: hút một điếu thuốc lá
danh từ
the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo
to have nothing to do: không có việc gì làm
June has 30 days: tháng sáu có 30 ngày
(từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
to have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin
Hôm qua, tôi đã có một bữa tiệc tối tuyệt vời tại nhà.
Bà đã có sự nghiệp luật sư lâu dài và thành công.
Tuần trước tôi bị cảm và không đi làm được.
Những bông hoa trong vườn đã héo úa vì thiếu mưa.
Tên trộm đã trốn thoát khỏi đồn cảnh sát vào đêm qua.
Chuyến tàu đã đến đúng giờ, nhưng chúng tôi đã lỡ chuyến vì bị muộn.
Tôi đã phải chờ một tiếng đồng hồ ở ngân hàng vì hàng người xếp hàng rất dài.
Bà đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng bà không bao giờ mất hy vọng.
Bộ phim tôi đã xem tuần trước thật tuyệt vời, bạn nên xem!
Chúng tôi đã có chuyến cắm trại tuyệt vời vào cuối tuần trước.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()