Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
half-arsed
Phát âm từ vựng
half-arsed
half-arsed
adjective
nửa tuổi
/ˌhɑːf ˈɑːst/
/ˌhæf ˈɑːrst/
Ví dụ của từ vựng
half-arsed
namespace
done without care or effort; not well planned
stupid
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()