Định nghĩa của từ half-breed

Phát âm từ vựng half-breed

half-breedadjective

nửa giống

/ˈhɑːf briːd//ˈhæf briːd/

Ví dụ của từ vựng half-breednamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng half-breed


Bình luận ()