Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
half-cock
Phát âm từ vựng
half-cock
half-cock
noun
Nửa thùng
/ˌhɑːf ˈkɒk/
/ˌhæf ˈkɑːk/
Ví dụ của từ vựng
half-cock
namespace
Thành ngữ của từ vựng
half-cock
go off at half-cock
(informal)
to start before preparations are complete, so that the effect or result is not as it should be
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()