Định nghĩa của từ half-crown

Phát âm từ vựng half-crown

half-crownnoun

nửa vương miện

/ˌhɑːf ˈkraʊn//ˌhæf ˈkraʊn/

Ví dụ của từ vựng half-crownnamespace


Bình luận ()