Định nghĩa của từ half-term

Phát âm từ vựng half-term

half-termnoun

nửa tháng

/ˌhɑːf ˈtɜːm//ˌhæf ˈtɜːrm/

Ví dụ của từ vựng half-termnamespace


Bình luận ()