Định nghĩa của từ half-time

Phát âm từ vựng half-time

half-timenoun

nửa thời gian

/ˌhɑːf ˈtaɪm//ˌhæf ˈtaɪm/

Ví dụ của từ vựng half-timenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng half-time


Bình luận ()