Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
half-time
Phát âm từ vựng
half-time
half-time
noun
nửa thời gian
/ˌhɑːf ˈtaɪm/
/ˌhæf ˈtaɪm/
Ví dụ của từ vựng
half-time
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
half-time
time and a half
time and a half
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()