Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
hall of residence
Phát âm từ vựng
hall of residence
hall of residence
noun
Hội trường cư trú
/ˌhɔːl əv ˈrezɪdəns/
/ˌhɔːl əv ˈrezɪdəns/
Ví dụ của từ vựng
hall of residence
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
hall of residence
hall of residence
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()