Định nghĩa của từ hall of residence

Phát âm từ vựng hall of residence

hall of residencenoun

Hội trường cư trú

/ˌhɔːl əv ˈrezɪdəns//ˌhɔːl əv ˈrezɪdəns/

Ví dụ của từ vựng hall of residencenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hall of residence


Bình luận ()