Định nghĩa của từ handy

Phát âm từ vựng handy

handyadjective

tiện dụng

/ˈhændi//ˈhændi/

Nguồn gốc của từ vựng handy

"Handy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hændig," có nghĩa là "có hoặc thể hiện kỹ năng bằng tay." Nó được hình thành bằng cách kết hợp "hond" (tay) và hậu tố "-ig," biểu thị "possessing" hoặc "được đặc trưng bởi." Theo thời gian, "hændig" phát triển thành "handy," vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là khéo léo bằng tay. Sau đó, từ này được mở rộng để mô tả những thứ tiện lợi hoặc dễ dàng có sẵn, phản ánh sự dễ sử dụng liên quan đến đôi tay khéo léo.

Tóm tắt từ vựng handy

type tính từ

meaningthuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay

meaningdễ cầm, dễ sử dụng

meaningkhéo tay

Ví dụ của từ vựng handynamespace

easy to use or to do

dễ sử dụng hoặc làm

  • a handy little tool

    một công cụ nhỏ tiện dụng

  • handy hints/tips for removing stains

    gợi ý/mẹo hữu ích để loại bỏ vết bẩn

  • a handy-sized dictionary

    một cuốn từ điển cỡ nhỏ

Ví dụ bổ sung:
  • The wire brush is very handy for cleaning up old iron and steel.

    Bàn chải dây rất tiện dụng để làm sạch sắt thép cũ.

  • The arrangement was handy for both of us.

    Sự sắp xếp này có lợi cho cả hai chúng tôi.

located near to somebody/something; located or stored in a convenient place

nằm gần ai/cái gì; đặt hoặc lưu trữ ở một nơi thuận tiện

  • Always keep a first-aid kit handy.

    Luôn giữ sẵn một bộ dụng cụ sơ cứu.

  • Have you got a pen handy?

    Bạn đã có sẵn một cây bút chưa?

  • Our house is very handy for the station.

    Nhà của chúng tôi rất thuận tiện cho nhà ga.

able to use your hands or tools to make or repair things well

có thể sử dụng tay hoặc công cụ của bạn để làm hoặc sửa chữa mọi thứ tốt

  • to be handy around the house

    để có ích xung quanh nhà

  • to be handy with a sewing machine

    thuận tiện với máy may

  • Lucy is quite handy with a drill!

    Lucy khá giỏi với máy khoan!

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng handy

Thành ngữ của từ vựng handy

come in handy
(informal)to be useful
  • The extra money came in very handy.
  • Don't throw that away—it might come in handy.
  • Take your penknife—you never know when it might come in handy.

  • Bình luận ()