Định nghĩa của từ hang out

Phát âm từ vựng hang out

hang outverb

đi chơi, tụ tập

Định nghĩa của từ <b>hang out</b>

Nguồn gốc của từ vựng hang out

Cụm từ "hang out" có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phát triển từ thuật ngữ hàng hải "hang about", có nghĩa là lang thang hoặc trì hoãn. Bản thân thuật ngữ hàng hải này bắt nguồn từ hành động lang thang trên boong tàu. Sự chuyển đổi từ "hang about" sang "hang out" phản ánh sự thay đổi về hàm ý. Trong khi "hang about" có thể ám chỉ sự lười biếng hoặc chờ đợi, thì "hang out" lại gợi ý một cuộc tụ họp xã hội và thoải mái hơn với bạn bè, thường là trong một môi trường thoải mái.

Ví dụ của từ vựng hang outnamespace

hang something on a line or pole or from a window

treo thứ gì đó trên dây hoặc cột hoặc từ cửa sổ

  • the embassies hung out their flags

    các đại sứ quán treo cờ của họ

  • I hang my clothes out on the line to dry

    Tôi treo quần áo của mình trên dây để làm khô

protrude and hang loosely downwards

nhô ra và treo lỏng lẻo xuống dưới

  • sometimes I don't wear a tie and let my shirt hang out

    đôi khi tôi không đeo cà vạt và để áo sơ mi của tôi đi chơi

spend time relaxing or socializing informally

dành thời gian thư giãn hoặc giao tiếp xã hội một cách thân mật

  • they're hanging out at the beach

    họ đang đi chơi ở bãi biển

  • do you want to hang out after school?

    bạn có muốn đi chơi sau giờ học không?

resist or survive in difficult circumstances; hold out

chống lại hoặc tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn; cầm cự

  • can you hang out until I get there?

    bạn có thể đi chơi cho đến khi tôi đến đó không?


Bình luận ()