Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Hanukkah
Phát âm từ vựng
Hanukkah
Hanukkah
noun
Hanukkah
/ˈhænʊkə/
/ˈhɑːnʊkə/
Nguồn gốc của từ vựng
Hanukkah
Word Originfrom Hebrew ḥănukkāh ‘consecration’.
Ví dụ của từ vựng
Hanukkah
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Hanukkah
Hanukkah
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()