Định nghĩa của từ hard-code

Phát âm từ vựng hard-code

hard-codeverb

mã cứng

/ˌhɑːd ˈkəʊd//ˌhɑːrd ˈkəʊd/

Ví dụ của từ vựng hard-codenamespace


Bình luận ()