Định nghĩa của từ hard-hitting

Phát âm từ vựng hard-hitting

hard-hittingadjective

khó khăn

/ˌhɑːd ˈhɪtɪŋ//ˌhɑːrd ˈhɪtɪŋ/

Ví dụ của từ vựng hard-hittingnamespace


Bình luận ()