Định nghĩa của từ hard line

Phát âm từ vựng hard line

hard linenoun

đường cứng

/ˌhɑːd ˈlaɪn//ˌhɑːrd ˈlaɪn/

Ví dụ của từ vựng hard linenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hard line


Bình luận ()